Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoàn tụ



noun
reunite

[đoàn tụ]
to reunite
Bao giỠcác con tin được đoàn tụ gia đình?
When will the hostages be reunited with their families?
Cho ngÆ°á»i tị nạn hồi hÆ°Æ¡ng Ä‘oàn tụ gia đình
To repatriate refugees for family reunion



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.